Có 1 kết quả:

震駭 chấn hãi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sợ hãi. § Cũng như “chấn cụ” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chấn cụ .

Bình luận 0